Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hành chính văn phòng
Từ vựng | Nghĩa của từ | |
1 | Office Managerment | Quản trị hành chính văn phòng |
2 | Office/Administrative Manager | Nhà quản lý hành chính/ Giám đốc hành chính |
3 | Administrative Assistant | Trợ lý hành chính |
4 | Information Manager | Trưởng phòng thông tin |
5 | Word processing Supervisior | Trrưởng phòng xử lý văn bản |
6 | Receptionist | Tiếp tân |
7 | Mail clerk | Nhân viên thư tín |
8 | File clerk | Nhân viên lưu trữ hồ sơ |
9 | Stenographer | Nhân viên tốc ký |
10 | Typist/Clerk typist | Nhân viên đánh máy |
11 | Word processing operator | Nhân viên xử lý văn bản |
12 | Secretary | Thư ký |
13 | Professional Secretary | Thư ký chuyên nghiệp |
14 | Speacialized Secretary | Thư ký chuyên ngành |
15 | Multifunctional/Traditional/Generalists | Thư ký tổng quát |
16 | Junior Secretary | Thư ký sơ cấp |
17 | Senior Secretary | Thư ký Trung cấp |
18 | Executive Secretary | Thư ký Giám đốc |
19 | Word processing specialist | Chuyên viên hành chánh |
20 | The Office function | Chức năng hành chính văn phòng |
21 | Office work | Công việc hành chính văn phòng |
22 | Filing | Lưu trữ, sắp xếp HS |
22 | Correspondence | Thư tín liên lạc |
23 | Computing | Tính toán |
24 | Communication | Truyền thông |
25 | Paper handling | Xử lý công văn giấy tờ |
26 | Information handling | Xử lý thông tin |
27 | Top management | Cấp quản trị cao cấp |
28 | Middle management | Cấp quản trị cao trung |
29 | Supervisory management | Cấp quản đốc |
30 | Input Information flow | Luồng thông tin đầu vào |
31 | Output Information flow | Luồng thông tin đầu ra |
32 | Internal Information flow | Luồng thông tin nội bộ |
33 | Managerial work | Công việc quản trị |
34 | Scientific management | Quản trị một cách khoa học |
35 | Office planning | Hoạch định hành chính văn phòng |
36 | Strategic planing | Hoạch định chiến lược |
37 | Operational planing | Hoạch định tác vụ |
38 | Centralization | Tập trung |
39 | Decentralization | Phân tán |
40 | Physical Centralization | Tập trung vào một địa bàn |
41 | Functional Centralization | Tập trung theo chức năng |
42 | Organizing | Tổ chức |
43 | Supervisor | Kiểm soát viên |
44 | Data entry clerk/Operator | Nhân viên nhập dữ kiện |
45 | Intelligent copier operator | Nhân viên điều hành máy in thông minh |
46 | Mail processing supervisor | Kiểm soát viên xử lý thư tín |
47 | Data processing supervisor | Kiểm soát viên xử lý dữ kiện |
48 | Officer services | Dịch vụ hành chính văn phòng |
49 | Intradepartment relationship | Mối quan hệ liên nội bộ, phòng ban |
50 | Customers relationship | Mối quan hệ với khách hàng |
51 | Processional relationship | Mối quan hệ nghề nghiệp |
52 | Controlling | Kiểm tra |
53 | Monitoring | Kiểm soát |
54 | Strategic control | Kiểm tra chiến lược |
55 | Operational control | Kiểm tra tác vụ |
56 | Long term/long run/long rage | Dài hơi, trường kỳ |
57 | Short term/short run/short rage | Ngắn hạn, đoản kỳ |
58 | Mid term/mid run/mid rage | Trung hạn |
59 | Administrative control | Kiểm tra hành chính |
60 | Operative control | Kiểm tra hoạt động tác vụ |